Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

40

36

24

+4

120

14:7

12

0

Mirage6.5

7.8

+23%

36

29

9

+7

83

7:1

9

1

Mirage7.2

6.9

+8%

40

24

5

+16

78

5:3

9

0

Mirage6.9

6.7

+13%

33

23

8

+10

66

3:1

7

0

Mirage6.3

6.2

+8%

25

28

7

-3

53

3:3

6

1

Mirage5.1

5.3

-20%

Tổng cộng

174

140

53

+34

400

32:15

43

2

Mirage6.4

6.6

+6%

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

29

4

+3

62

2:2

9

3

Mirage6.7

6.1

0%

31

36

7

-5

78

4:4

4

0

Mirage6.1

5.9

-2%

27

37

12

-10

64

3:5

7

0

Mirage4.9

5.5

-9%

25

38

14

-13

71

1:9

5

1

Mirage5.1

5.1

-18%

23

39

9

-16

56

5:12

6

0

Mirage4.5

4.7

-24%

Tổng cộng

138

179

46

-41

331

15:32

31

4

Mirage5.5

5.5

-10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.5

Mirage1

Vòng thắng

29

18

Mirage4

Giết

174

138

Mirage15

Sát thương

18.64K

15.53K

Mirage1496

Kinh tế

1M

953.85K

Mirage-21400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

57%

Anubis

50%

Mirage

26%

Ancient

20%

Dust II

3%

Inferno

3%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

57%

30

14

w
w
l
w

Anubis

0%

0

68

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

39

9

l
w
w
w
w

Ancient

78%

40

13

l
w
w
w
w

Dust II

53%

15

33

l
l
w
w
w

Inferno

56%

27

15

fb
l
l
w
l

Vertigo

55%

20

12

fb
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

34

5

fb
w
l
w

Mirage

41%

29

15

l
l
w
l
l

Ancient

58%

31

8

w
w
l
w
l

Dust II

50%

20

21

l
w
l
w
w

Inferno

59%

32

11

w
w
w
l
w

Vertigo

56%

16

8

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Solid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Solid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là arT.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 29 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là arT với 40 mạng và Kye với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18644 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 18 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là misfit với 32 mạng và ALLE với 31 mạng. 15532 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày