Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

46

8

-15

64

4:7

7

0

Inferno5.7

5.3

-22%

29

42

6

-13

57

3:4

8

0

Inferno5

5.2

-19%

27

43

11

-16

62

3:6

6

0

Inferno4.9

5.1

-13%

28

40

7

-12

62

1:11

6

1

Inferno3.9

5.0

-16%

11

44

10

-33

39

4:9

1

0

Inferno3.3

3.7

-47%

Tổng cộng

126

215

42

-89

284

15:37

28

1

Inferno4.6

4.9

-23%

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

50

29

20

+21

110

12:5

13

0

Inferno7.4

7.8

+35%

50

25

10

+25

91

10:3

14

0

Inferno7.4

7.6

+26%

42

23

10

+19

78

4:4

11

1

Inferno5.8

7.0

+9%

40

25

14

+15

80

4:2

10

1

Inferno6.3

6.8

+16%

32

25

18

+7

71

7:1

3

0

Inferno7.1

6.3

+6%

Tổng cộng

214

127

72

+87

428

37:15

51

2

Inferno6.8

7.1

+18%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
KQ
0 - 3
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.9

7.1

Inferno2.3

Vòng thắng

13

39

Inferno8

Giết

126

214

Inferno32

Sát thương

14.75K

22.25K

Inferno3001

Kinh tế

918.65K

1.17M

Inferno112350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

55%

Anubis

51%

Mirage

22%

Ancient

18%

Dust II

6%

Inferno

4%

Vertigo

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

51%

35

5

fb
w
l
w

Mirage

45%

29

14

w
l
l
w
l

Ancient

58%

31

8

w
w
w
l
w

Dust II

44%

18

21

w
l
l
w
l

Inferno

60%

30

11

l
l
w
w
w

Vertigo

53%

15

7

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

55%

29

14

w
w
l
w

Anubis

0%

0

64

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

36

9

w
l
w
w

Ancient

76%

37

13

w
w
w
l
w

Dust II

50%

14

30

l
l
l
w
w

Inferno

56%

25

14

w
l
fb
l
l

Vertigo

55%

20

12

fb
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và Fluxo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-3, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là arT.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 39 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là arT với 50 mạng và zevy với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22253 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 13 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là gbb với 31 mạng và misfit với 29 mạng. 14753 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày