Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

11

4

+12

129

2:1

6

1

Dust II8.9

8.9

+36%

15

9

1

+6

66

1:1

4

0

Dust II6.4

6.4

+13%

11

9

4

+2

75

4:2

3

0

Dust II6.3

6.3

+8%

11

10

2

+1

61

3:1

3

0

Dust II5.7

5.7

-7%

7

11

5

-4

48

3:1

1

0

Dust II5.1

5.1

-25%

Tổng cộng

67

50

16

+17

380

13:6

17

1

Dust II6.5

6.5

+5%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

11

12

3

-1

76

2:1

3

0

Dust II6.1

6.1

+6%

12

11

1

+1

71

1:1

4

0

Dust II6

6.0

+6%

11

14

3

-3

64

1:3

4

0

Dust II5.3

5.3

-3%

11

14

1

-3

64

1:5

2

0

Dust II4.7

4.7

-16%

5

16

3

-11

33

1:3

1

0

Dust II3.7

3.7

-43%

Tổng cộng

50

67

11

-17

309

6:13

14

0

Dust II5.2

5.2

-10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.2

Dust II1.3

Vòng thắng

13

6

Dust II7

Giết

67

50

Dust II17

Sát thương

7.22K

5.87K

Dust II1350

Kinh tế

429.4K

345.3K

Dust II84100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Vertigo

56%

Dust II

47%

Nuke

39%

Mirage

12%

Inferno

8%

Ancient

8%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

18

31

l
w
w
l
w

Dust II

83%

6

3

w
w
w
l
w

Nuke

61%

28

9

l
l
l
w
w

Mirage

52%

31

5

l
w
l
w
l

Inferno

58%

24

24

l
l
w
w
w

Ancient

65%

23

7

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

4

3

l
fb
w
w
w

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

36%

14

1

l
l
w
l
l

Nuke

22%

9

0

l
l
l
l

Mirage

40%

10

1

w
w
w
w
l

Inferno

50%

10

7

w
l
w
w
w

Ancient

57%

21

1

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là Lucaozy.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 13 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là Lucaozy với 23 mạng và Nicks với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7217 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 6 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là 1962 với 11 mạng và alexeR với 12 mạng. 5867 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày