Đã kết thúc
Fluxo
2 - 0
Case
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

27

10

+7

97

4:1

8

0

Inferno6.7

7.0

+5%

34

28

7

+6

89

3:4

8

1

Inferno6.2

6.8

+10%

31

23

6

+8

74

7:5

9

1

Inferno8

6.6

+9%

32

25

4

+7

67

9:6

8

1

Inferno7

6.5

+4%

25

28

6

-3

68

2:2

4

0

Inferno5.9

5.9

0%

Tổng cộng

156

131

33

+25

395

25:18

37

3

Dust II6.4

6.5

+5%

Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

27

6

+9

87

3:2

9

3

Inferno8.4

7.4

+23%

29

33

11

-4

77

5:7

8

1

Inferno5.3

6.1

-3%

25

31

9

-6

70

1:4

5

0

Inferno5.6

5.7

-5%

20

34

5

-14

58

5:5

5

1

Inferno5

5.2

-11%

21

31

2

-10

53

4:7

5

0

Inferno4.6

4.8

-24%

Tổng cộng

131

156

33

-25

344

18:25

32

5

Dust II5.9

5.8

-4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.8

Inferno1

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

905.05K

847K

Inferno77750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:16s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

42373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

39561011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35391011

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill dao

  •  Dust II

11

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Inferno

18%

Ancient

14%

Mirage

11%

Nuke

9%

Vertigo

8%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

3

0

w
w

Inferno

55%

22

24

w
w
l
l
w

Ancient

61%

23

4

w
l
w
w
l

Mirage

48%

27

5

l
l
l
l
l

Nuke

67%

27

5

l
fb
w
w
w

Vertigo

53%

17

32

l
w
w
l
w

Anubis

0%

0

55

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

4

3

l
w
w

Inferno

37%

30

14

l
l
w
w
w

Ancient

47%

36

23

l
l
l
l
w

Mirage

59%

34

12

w
w
l
w
l

Nuke

58%

36

19

l
w
l
w
w

Vertigo

61%

18

36

w
l
w
w
w

Anubis

0%

0

80

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Case bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Case, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là nyezin.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là Lucaozy với 34 mạng và chay với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16942 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Case là nyezin với 36 mạng và urban0 với 29 mạng. 14816 tổng sát thương mà Case gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Case gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày