Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

19

3

-2

72

7:2

2

1

Inferno6.4

6.4

-8%

22

18

2

+4

72

3:3

3

0

Inferno6.1

6.1

-6%

12

18

9

-6

56

4:2

1

0

Inferno5.2

5.2

-14%

12

18

5

-6

59

2:2

2

0

Inferno5.2

5.2

-23%

14

20

3

-6

57

1:3

4

0

Inferno5.1

5.1

-26%

Tổng cộng

77

93

22

-16

316

17:12

12

1

Inferno5.6

5.6

-16%

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

25

13

4

+12

89

2:1

6

0

Inferno7.2

7.2

+47%

23

20

5

+3

90

4:5

6

1

Inferno6.9

6.9

+15%

17

15

5

+2

61

2:3

2

1

Inferno5.9

5.9

-6%

18

16

6

+2

66

1:4

3

0

Inferno5.8

5.8

-7%

8

15

7

-7

42

3:4

0

0

Inferno4.5

4.5

-27%

Tổng cộng

91

79

27

+12

347

12:17

17

2

Inferno6.1

6.1

+4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.1

Inferno0.5

Vòng thắng

13

16

Inferno3

Giết

77

91

Inferno14

Sát thương

9.16K

10.08K

Inferno920

Kinh tế

408.45K

455.1K

Inferno46650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Vertigo

67%

Nuke

38%

Ancient

37%

Mirage

22%

Dust II

12%

Overpass

4%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

16

fb
l
fb
fb
fb

Vertigo

67%

9

3

w
w
w
w
l

Nuke

88%

17

7

w
w
w
w
l

Ancient

67%

12

11

fb
l
w
l
w

Mirage

65%

20

8

w
w
w
l
w

Dust II

63%

16

2

l
l
w
w
l

Overpass

60%

5

39

fb
fb
w
w
l

Inferno

63%

16

25

w
w
fb
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

7

w

Vertigo

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

16

5

l
w
l
w
w

Ancient

30%

10

13

w
w
l
l
l

Mirage

43%

14

5

w
w
w
l
l

Dust II

75%

12

1

w
l
l
w
l

Overpass

56%

9

9

l
w
l
l
w

Inferno

60%

10

12

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs 9z bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và 9z, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là Buda.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là Buda với 25 mạng và dav1deuS với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10076 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 13 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là vsm với 17 mạng và Lucaozy với 22 mạng. 9156 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày