Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

38

8

+24

83

12:6

18

0

Mirage6.4

6.9

+13%

54

47

11

+7

77

7:3

16

1

Mirage7.5

6.4

-5%

48

52

12

-4

89

7:11

11

0

Mirage6

6.1

-4%

39

42

18

-3

76

3:10

8

1

Mirage5

5.9

-5%

33

40

10

-7

54

6:5

5

0

Mirage4

5.2

-10%

Tổng cộng

236

219

59

+17

380

35:35

58

2

Mirage5.8

6.1

-2%

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

40

8

+14

72

10:2

13

2

Mirage7.2

6.5

0%

49

49

13

0

86

5:9

12

1

Mirage7

6.0

+5%

38

48

10

-10

56

9:3

8

1

Mirage5.2

5.5

-19%

40

47

9

-7

60

5:10

9

0

Mirage7.2

5.3

+2%

37

53

14

-16

67

6:11

8

0

Mirage6

5.2

-13%

Tổng cộng

218

237

54

-19

342

35:35

50

4

Mirage6.5

5.7

-5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Mirage0.7

Vòng thắng

36

34

Mirage7

Giết

236

218

Mirage17

Sát thương

25.95K

24.52K

Mirage1457

Kinh tế

1.55M

1.4M

Mirage11600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

80%

Nuke

26%

Overpass

25%

Ancient

24%

Mirage

18%

Dust II

9%

Inferno

8%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

80%

10

3

l
fb
w
w
w

Nuke

79%

19

6

w
w
w
w
w

Overpass

75%

4

43

fb
l
fb
fb
w

Ancient

57%

14

11

fb
l
w
l
w

Mirage

63%

19

7

w
w
w
w
w

Dust II

60%

20

2

l
l
w
w
l

Inferno

64%

14

29

fb
w
w
w
fb

Anubis

0%

1

12

fb
fb
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

53%

17

5

l
l
w
l
w

Overpass

50%

8

9

l
fb
l
w
l

Ancient

33%

9

10

l
w
w
l
l

Mirage

45%

11

5

l
l
w
l
l

Dust II

69%

13

1

w
l
l
w
l

Inferno

56%

9

12

w
w
l
w
w

Anubis

0%

0

4

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs 9z bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và 9z, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Overpass, Mirage, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là history.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 34 trong tổng số 70 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là dgt với 54 mạng và max với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24519 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 36 trong tổng số 70 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là history với 62 mạng và Lucaozy với 54 mạng. 25954 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày