Mirage
13 - 16
FLUFFY AIMERS Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

21

9

-2

73

4:0

5

2

6.4

0%

20

20

4

0

75

2:3

6

1

6.1

+9%

17

24

4

-7

68

1:3

3

0

5.3

-22%

12

22

7

-10

49

2:4

1

2

5.0

-28%

18

22

3

-4

62

1:9

3

0

4.8

-11%

Tổng cộng

86

109

27

-23

326

10:19

18

5

5.5

-10%

Nouns Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

24

15

6

+9

102

2:2

6

1

7.5

+25%

22

18

4

+4

84

5:1

7

0

6.9

+7%

21

13

4

+8

74

5:1

5

1

6.9

+6%

24

22

8

+2

84

5:3

6

0

6.8

+5%

18

19

6

-1

73

2:3

2

0

5.8

-10%

Tổng cộng

109

87

28

+22

417

19:10

26

2

6.8

+7%

Lợi thế đội Mirage (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Anubis

100%

Nuke

54%

Ancient

35%

Overpass

33%

Inferno

27%

Vertigo

18%

Mirage

18%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

1

Anubis

0%

2

24

fb
fb
l
l
fb

Nuke

0%

1

22

l
fb
fb
fb

Ancient

32%

19

4

l
w
l
w
l

Overpass

0%

1

18

l
fb

Inferno

29%

7

6

l
l
l
l
w

Vertigo

40%

10

1

l
l
w
l
l

Mirage

67%

9

4

w
fb
l
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

3

w
fb

Anubis

100%

1

57

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

54%

13

11

w
w
w
w
l

Ancient

67%

21

26

l
l
w
l
w

Overpass

33%

9

34

l
l
l
w
l

Inferno

56%

18

10

w
w
w
l
w

Vertigo

58%

19

14

l
l
w
w
w

Mirage

85%

20

10

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày