Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

30

8

-2

88

3:7

8

1

Dust II5.6

5.9

-6%

22

31

7

-9

79

1:2

6

0

Dust II5.4

5.6

-14%

22

28

5

-6

53

2:3

4

0

Dust II4.1

5.1

-19%

17

32

9

-15

73

4:5

4

0

Dust II4.5

4.9

-11%

10

28

7

-18

47

3:5

1

1

Dust II3.3

4.1

-31%

Tổng cộng

99

149

36

-50

339

13:22

23

2

Dust II4.6

5.1

-16%

PARIVISION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

18

15

+22

118

2:0

14

1

Dust II7.7

8.4

+40%

34

13

3

+21

87

6:1

11

3

Dust II9

8.2

+27%

26

23

7

+3

84

5:2

5

0

Dust II7.2

6.7

+9%

27

25

9

+2

89

3:3

5

0

Dust II6.7

6.7

+10%

21

25

7

-4

71

6:7

5

0

Dust II7.2

6.1

-9%

Tổng cộng

148

104

41

+44

448

22:13

40

4

Dust II7.5

7.2

+15%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

7.2

Dust II3

Vòng thắng

9

26

Dust II13

Giết

99

148

Dust II32

Sát thương

12.1K

15.5K

Dust II2026

Kinh tế

633.45K

725.15K

Dust II79000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

23%

Inferno

19%

Ancient

16%

Train

11%

Mirage

11%

Anubis

3%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

54%

39

7

l
w
l
w
l

Inferno

59%

27

10

w
l
w
w

Ancient

40%

43

9

l
l
l
l
w

Train

71%

7

5

l
w
w
w
w

Mirage

48%

33

13

w
l
l
w

Anubis

61%

44

8

w
l
w
l
w

Nuke

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

77%

35

0

l
w
w
w
w

Inferno

78%

9

17

w
w
w
l
fb

Ancient

56%

32

8

l
w
w
l
l

Train

60%

10

10

l
w
w
l

Mirage

37%

27

9

w
l
fb
l
l

Anubis

58%

19

8

l
w
w
l
w

Nuke

0%

1

45

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày