Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

39

13

-3

104

5:7

9

0

Ancient6.9

6.6

+5%

26

32

8

-6

64

6:6

8

1

Ancient6

5.6

-14%

21

33

14

-12

61

4:3

4

1

Ancient5.5

5.5

-14%

23

32

7

-9

60

3:3

5

0

Ancient5.5

5.2

-17%

24

32

3

-8

52

2:5

8

0

Ancient4.7

5.0

-14%

Tổng cộng

130

168

45

-38

341

20:24

34

2

Ancient5.7

5.6

-11%

Rebels Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

23

6

+12

82

4:2

8

1

Ancient7.6

7.2

+17%

34

30

8

+4

88

4:1

9

1

Ancient6.2

6.6

+9%

29

23

12

+6

75

4:5

6

0

Ancient6.6

6.6

+9%

35

28

8

+7

83

7:10

8

0

Ancient6

6.4

+13%

33

26

2

+7

74

5:2

8

0

Ancient6

6.2

+16%

Tổng cộng

166

130

36

+36

402

24:20

39

2

Ancient6.5

6.6

+13%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.6

Ancient0.8

Vòng thắng

18

26

Ancient2

Giết

130

166

Ancient15

Sát thương

15.06K

17.67K

Ancient1088

Kinh tế

812.25K

893.3K

Ancient11850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

41.8162

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4531

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:28s01:55s

Multikill x-

  •  Nuke

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Số kill dao

  •  Nuke

11

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

61.5972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34791010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

52%

Dust II

23%

Vertigo

11%

Mirage

9%

Nuke

6%

Anubis

2%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

52%

29

17

w
w
w
fb
fb

Dust II

61%

18

39

l
l
w
w
w

Vertigo

39%

18

13

l
l
w
fb

Mirage

59%

85

5

w
w
l
w

Nuke

49%

37

9

w
l
l
w

Anubis

55%

47

17

w
l
w
w
w

Ancient

49%

97

4

l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

38%

8

24

w
l
w
fb
l

Vertigo

50%

18

1

l
w
l
l
l

Mirage

50%

16

11

l
w
w
w
fb

Nuke

55%

29

1

l
w
l
l
w

Anubis

53%

17

17

fb
w
l
l
w

Ancient

48%

29

5

l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs Rebels bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và Rebels, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, và chiến thắng thuộc về Rebels. MVP của trận đấu này là Flayy.


Phân tích về Rebels

Đội Rebels đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rebels là Flayy với 35 mạng và tomiko với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17674 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rebels đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là aNdu với 36 mạng và b1elany với 26 mạng. 15064 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Rebels giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày