FATE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

41

6

-4

81

6:2

8

1

Inferno7.4

6.2

-13%

33

36

5

-3

65

1:3

6

1

Inferno6.7

5.7

-10%

24

41

4

-17

59

4:9

6

0

Inferno5

4.8

-16%

21

41

9

-20

58

2:12

6

1

Inferno4.1

4.3

-20%

16

42

5

-26

39

4:8

4

1

Inferno3.9

4.0

-33%

Tổng cộng

131

201

29

-70

302

17:34

30

4

Inferno5.4

5.0

-18%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

27

5

+23

103

8:2

12

0

Inferno7.3

7.8

+22%

42

26

8

+16

84

8:1

9

0

Inferno7.2

7.1

+17%

38

27

7

+11

81

8:8

11

0

Inferno6.1

6.6

+9%

36

24

1

+12

62

6:3

7

2

Inferno6.9

6.4

+10%

34

29

7

+5

74

4:3

6

0

Inferno5.9

6.3

+11%

Tổng cộng

200

133

28

+67

404

34:17

45

2

Inferno6.7

6.9

+14%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

6.9

Inferno1.3

Vòng thắng

19

32

Inferno4

Giết

131

200

Inferno29

Sát thương

15.52K

20.61K

Inferno2236

Kinh tế

1.01M

1.18M

Inferno73050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

67%

Overpass

20%

Dust II

19%

Vertigo

10%

Nuke

10%

Inferno

9%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

67%

3

2

fb
w
l

Overpass

25%

4

1

l
l

Dust II

100%

1

8

fb
fb
fb
fb
w

Vertigo

50%

4

5

w
l
fb
fb
fb

Nuke

63%

8

3

w
l
w
l

Inferno

43%

7

1

w
l
l
w

Mirage

50%

4

2

l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

45%

11

10

l
w
l
l
l

Dust II

81%

16

2

w
w
w
w
w

Vertigo

60%

20

4

w
l
w
l
w

Nuke

53%

17

9

l
w
w
w
l

Inferno

52%

23

6

l
l
l
l
w

Mirage

46%

13

22

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FATE vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FATE và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 50 mạng và woxic với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20614 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FATE

Đội FATE đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FATE là rafftu với 37 mạng và shaiK với 33 mạng. 15524 tổng sát thương mà FATE gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FATE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày