Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

69

53

18

+16

79

13:8

19

2

Mirage7.5

6.8

0%

55

56

23

-1

80

6:6

12

0

Mirage6.4

6.2

0%

65

59

12

+6

68

7:12

18

2

Mirage5.8

6.0

0%

55

55

15

0

70

3:6

15

1

Mirage6.6

5.8

0%

61

63

15

-2

67

13:12

17

0

Mirage6.1

5.8

0%

Tổng cộng

305

286

83

+19

364

42:44

81

5

Nuke5.7

6.1

0%

SINNERS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

54

14

+15

79

9:4

19

2

Mirage6.1

6.5

0%

60

60

12

0

73

10:6

11

1

Mirage5.4

6.1

0%

52

65

14

-13

72

9:10

14

1

Mirage4.1

5.6

0%

56

64

17

-8

64

6:10

13

1

Mirage4.4

5.5

0%

48

64

12

-16

63

11:13

12

0

Mirage6.3

5.4

0%

Tổng cộng

285

307

69

-22

351

45:43

69

5

Nuke6.2

5.8

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

68%

Dust II

40%

Nuke

30%

Inferno

16%

Mirage

15%

Overpass

12%

Ancient

11%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

53

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

30

8

l
w
l
w
w

Nuke

38%

21

17

l
l
l
w
w

Inferno

61%

56

2

l
l
l
w
l

Mirage

59%

51

3

l
w
w
w
w

Overpass

50%

26

19

w
l
l
w
fb

Ancient

50%

24

18

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

68%

25

5

w
w
l
w
w

Dust II

0%

2

70

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

68%

25

20

w
w
w
w
l

Inferno

45%

38

25

fb
l
w
l
w

Mirage

44%

34

26

l
w
l
l
w

Overpass

62%

47

3

l
w
w
l
l

Ancient

61%

28

7

w
l
w
l
w
Bình luận
Theo ngày