0 Bình luận
Enterprise Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Ancient
123
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:24s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:33s01:30s
Grenade giả ném
• Ancient
61.291
Khói ném trên bản đồ
• Ancient
4415.0371
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Ancient
6221.6
Vòng đấu nhanh (giây)
• Ancient
00:33s01:54s
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
40073
Điểm người chơi (vòng)
• Ancient
38721012
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Dust II

cấm
Mirage

chọn
Nuke

chọn
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
68%
Dust II
40%
Nuke
30%
Inferno
16%
Mirage
15%
Overpass
12%
Ancient
11%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
1
53
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
40%
30
8
l
w
l
w
w
Nuke
38%
21
17
l
l
l
w
w
Inferno
61%
56
2
l
l
l
w
l
Mirage
59%
51
3
l
w
w
w
w
Overpass
50%
26
19
w
l
l
w
fb
Ancient
50%
24
18
w
l
w
l
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
68%
25
5
w
w
l
w
w
Dust II
0%
2
70
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
68%
25
20
w
w
w
w
l
Inferno
45%
38
25
fb
l
w
l
w
Mirage
44%
34
26
l
w
l
l
w
Overpass
62%
47
3
l
w
w
l
l
Ancient
61%
28
7
w
l
w
l
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi