0 Bình luận
SINNERS Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
  •  Inferno
176.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
  •  Inferno
69.725.3
Số kill USP trên bản đồ
  •  Inferno
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
  •  Inferno
15.44.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
  •  Inferno
6.42
Khói ném trên bản đồ
  •  Inferno
2315.0371
Sát thương HE (trung bình/vòng)
  •  Inferno
16.43.4
Khói ném trên bản đồ
  •  Inferno
2515.0371
Sát thương (trung bình/vòng)
  •  Inferno
1341939.7
Số headshot trên bản đồ
  •  Inferno
20.750.3102
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

chọn
Inferno

chọn
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
Dust II
59%
Inferno
34%
Nuke
17%
Overpass
6%
Ancient
4%
Mirage
2%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
67%
24
5
l
w
w
l
w
Dust II
0%
2
69
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
45%
38
24
l
w
w
fb
l
Nuke
67%
24
20
w
w
w
w
w
Overpass
63%
48
3
l
w
w
l
l
Ancient
59%
27
7
w
l
w
l
w
Mirage
45%
33
26
l
w
l
l
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
1
43
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
59%
32
6
w
l
w
l
w
Inferno
79%
14
13
w
w
w
l
w
Nuke
50%
20
13
w
l
l
l
l
Overpass
69%
16
6
w
l
w
w
l
Ancient
55%
22
13
w
l
w
l
w
Mirage
43%
21
8
l
l
w
w
w
Bình luận
Theo ngày 
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi