Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

34

6

+6

73

5:5

10

1

Inferno6.4

6.3

+12%

38

37

10

+1

72

7:6

8

0

Inferno6.2

6.1

+1%

31

41

14

-10

82

6:3

7

0

Inferno6

6.1

-1%

23

36

10

-13

62

4:4

4

0

Inferno5.6

5.2

-6%

18

41

6

-23

48

4:9

3

1

Inferno4.9

4.5

-21%

Tổng cộng

150

189

46

-39

337

26:27

32

2

Vertigo5.4

5.6

-3%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

46

28

11

+18

90

3:4

12

2

Inferno7.6

7.1

+16%

42

34

16

+8

88

9:9

12

0

Inferno5.7

6.7

+23%

37

30

11

+7

81

7:3

10

0

Inferno6.8

6.7

+1%

36

29

15

+7

69

4:5

9

3

Inferno6.5

6.4

+7%

26

32

7

-6

56

4:5

6

0

Inferno5.3

5.2

-13%

Tổng cộng

187

153

60

+34

384

27:26

49

5

Vertigo6.4

6.4

+7%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.4

Inferno0.5

Vòng thắng

21

32

Inferno4

Giết

150

187

Inferno18

Sát thương

17.85K

20.35K

Inferno1344

Kinh tế

1.13M

1.25M

Inferno91150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

60%

Mirage

60%

Nuke

59%

Dust II

54%

Train

50%

Inferno

40%

Overpass

27%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

3

0

l
l

Mirage

0%

0

4

Nuke

0%

0

5

fb
fb
fb

Dust II

0%

0

1

fb

Train

50%

2

1

l
w
fb

Inferno

20%

5

0

l
l
l
w

Overpass

33%

3

1

l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

60%

10

5

l
w
w
w
w

Mirage

60%

10

8

fb
w
w
w
l

Nuke

59%

17

8

l
l
w
w
l

Dust II

54%

13

8

l
fb
l
l
l

Train

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

60%

20

3

w
l
w
l
w

Overpass

60%

10

6

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 46 mạng và Stewie2K với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20352 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 21 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là CRUC1AL với 40 mạng và flameZ với 38 mạng. 17852 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày