Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

40

12

+1

91

9:3

11

0

Dust II5.8

6.8

+5%

30

36

18

-6

71

5:6

5

1

Dust II4.9

6.0

+1%

32

38

9

-6

74

6:5

8

0

Dust II6.8

6.0

-6%

31

35

3

-4

59

5:3

5

0

Dust II5.2

5.7

-9%

29

40

1

-11

64

3:7

8

0

Dust II6

5.3

-19%

Tổng cộng

163

189

43

-26

358

28:24

37

1

Dust II5.7

6.0

-6%

fnatic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

28

6

+15

85

6:4

13

4

Dust II7.6

7.3

+17%

44

34

8

+10

93

7:2

10

0

Dust II7

7.2

+11%

40

34

11

+6

78

4:7

13

0

Dust II6.6

6.3

+9%

33

31

11

+2

68

3:8

10

1

Dust II6.6

5.9

-1%

29

36

7

-7

73

4:7

7

1

Dust II6.5

5.6

-6%

Tổng cộng

189

163

43

+26

397

24:28

53

6

Dust II6.9

6.4

+6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.4

Dust II1.1

Vòng thắng

20

32

Dust II9

Giết

163

189

Dust II29

Sát thương

18.7K

20.45K

Dust II1963

Kinh tế

1.06M

1.18M

Dust II148700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

31%

Ancient

28%

Dust II

20%

Vertigo

17%

Nuke

14%

Overpass

12%

Mirage

10%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

41%

22

13

l
fb
l
w
w

Ancient

35%

20

11

w
l
w
l
w

Dust II

47%

15

9

w
w
l
l
l

Vertigo

57%

23

3

w
w
w
w
l

Nuke

50%

2

41

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

6

30

fb
w
w
fb
w

Mirage

57%

28

2

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

72%

25

5

w
w
l
l
w

Ancient

63%

8

27

l
l
fb
fb
fb

Dust II

67%

3

38

fb
fb
fb
l
w

Vertigo

40%

10

16

l
fb
fb
fb
l

Nuke

64%

14

9

w
l
fb
l
w

Overpass

62%

21

2

l
w
l
l
w

Mirage

47%

19

11

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs fnatic bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và fnatic, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về fnatic. MVP của trận đấu này là KRIMZ.


Phân tích về fnatic

Đội fnatic đã giành được 32 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của fnatic là KRIMZ với 43 mạng và mezii với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20453 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, fnatic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 20 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là Nertz với 41 mạng và MiGHTYMAX với 30 mạng. 18697 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản fnatic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày