ECSTATIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

34

14

+17

91

9:4

15

1

Dust II8.9

7.1

0%

46

32

17

+14

85

6:5

9

0

Dust II7.1

6.6

0%

42

30

7

+12

72

6:2

11

1

Dust II5.5

6.3

0%

36

37

17

-1

70

6:3

9

0

Dust II6.9

6.0

0%

40

44

15

-4

74

8:9

13

0

Dust II6.4

5.9

0%

Tổng cộng

215

177

70

+38

392

35:23

57

2

Dust II6.9

6.4

0%

ENCE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

47

11

-7

86

12:14

9

1

Dust II4.5

6.2

0%

43

43

12

0

76

3:5

10

1

Dust II4.7

6.0

0%

30

41

16

-11

69

0:2

4

2

Dust II5.9

5.5

0%

32

42

15

-10

62

4:8

8

1

Dust II5.6

5.3

0%

31

42

7

-11

54

4:6

7

0

Dust II5.2

5.1

0%

Tổng cộng

176

215

61

-39

347

23:35

38

5

Dust II5.2

5.6

0%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Train
Train
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

58%

Train

39%

Nuke

31%

Dust II

13%

Anubis

12%

Mirage

9%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

58%

36

4

l
w
w
l
w

Train

85%

34

0

w
w
l
w
w

Nuke

70%

44

4

l
w
w
w
l

Dust II

43%

28

23

w
w
l
l
w

Anubis

53%

17

48

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

36%

11

51

fb
w
fb
w
fb

Ancient

59%

34

16

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Train

46%

13

5

l
w
l
l
l

Nuke

39%

18

10

l
l
w
w
l

Dust II

56%

16

16

fb
w
w
w
w

Anubis

65%

26

6

w
w
w
l
w

Mirage

45%

22

16

fb
l
l
w
fb

Ancient

54%

28

7

fb
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày