0 Bình luận
26
68
6
-42
205
2:12
7
1
Nuke4
-38%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Tỷ lệ headshot
39%15%
Số kill AK47 trên bản đồ
96.5019
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
59.925.2
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3014
Số kill AWP trên bản đồ
116.4049
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
60.321.6
Số kill M4A4 trên bản đồ
63.4454
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
42.112
Tỷ lệ headshot
44%15%
Sát thương (trung bình/vòng)
143.41871.7
Đội hình
Đội hình
- —
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- —
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
66%
Ancient
46%
Nuke
45%
Dust II
36%
Mirage
13%
Inferno
11%
Anubis
4%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
15
Ancient
54%
24
2
Nuke
25%
12
2
Dust II
35%
17
1
Mirage
40%
10
2
Inferno
50%
10
9
Anubis
75%
4
6
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
66%
32
4
Ancient
100%
1
75
Nuke
70%
46
2
Dust II
71%
7
10
Mirage
53%
17
27
Inferno
61%
23
29
Anubis
71%
31
26
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wllll
- wwwww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và paiN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Nuke, và chiến thắng thuộc về paiN. MVP của trận đấu này là biguzera.
Phân tích về paiN
Đội paiN đã giành được 13 trong tổng số 14 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của paiN là biguzera với 18 mạng và kauez với 16 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6743 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, paiN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Dusty Roots
Đội Dusty Roots đã giành được 1 trong tổng số 14 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là alexeR với 7 mạng và tom1jed với 6 mạng. 2876 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản paiN giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận