cowana Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

32

7

0

69

10:6

7

0

Dust II6.2

6.2

-5%

31

30

5

+1

62

4:4

5

1

Dust II6.7

5.9

-13%

33

34

4

-1

72

1:3

8

0

Dust II4.4

5.8

-7%

17

36

9

-19

53

2:8

4

1

Dust II5.9

4.7

-22%

19

37

10

-18

52

1:9

4

1

Dust II4.6

4.5

-17%

Tổng cộng

132

169

35

-37

307

18:30

28

3

Dust II5.6

5.4

-13%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

28

13

+18

107

11:4

14

1

Dust II7.3

8.1

+20%

40

32

14

+8

85

7:6

11

0

Dust II6.9

6.7

+8%

32

21

10

+11

73

3:1

7

0

Dust II5.7

6.3

+17%

30

25

11

+5

72

6:6

6

1

Dust II6.4

6.0

+2%

20

26

6

-6

46

3:1

3

0

Dust II5.1

5.1

-17%

Tổng cộng

168

132

54

+36

382

30:18

41

2

Dust II6.3

6.4

+6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.4

Dust II0.7

Vòng thắng

16

32

Dust II6

Giết

132

168

Dust II12

Sát thương

14.8K

18.28K

Dust II1415

Kinh tế

926.45K

1.08M

Dust II93250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

53%

Mirage

50%

Vertigo

40%

Ancient

33%

Overpass

25%

Nuke

25%

Inferno

19%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

29%

7

3

l
w
l
l

Mirage

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

20%

5

0

w
l
l
l
l

Ancient

33%

3

6

fb
l
w
l

Overpass

70%

10

0

w
w
l
w
w

Nuke

25%

4

5

l
l
w
l
fb

Inferno

71%

14

0

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

82%

17

2

w
w
w
w
w

Mirage

50%

14

22

w
w
w
l
w

Vertigo

60%

20

4

w
l
w
l
w

Ancient

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

45%

11

13

l
w
l
l
l

Nuke

50%

18

9

w
w
l
w
l

Inferno

52%

25

7

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của cowana vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa cowana và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 32 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 46 mạng và imoRR với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18280 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về cowana

Đội cowana đã giành được 16 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của cowana là PANIX với 32 mạng và Krimbo với 31 mạng. 14801 tổng sát thương mà cowana gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, cowana gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày