Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

1 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

13

2

+2

88

2:2

4

0

Nuke6.3

6.3

+7%

14

13

1

+1

74

2:1

4

0

Nuke6.1

6.1

+1%

15

16

2

-1

75

2:1

4

0

Nuke6

6.0

+4%

10

15

1

-5

48

1:1

3

0

Nuke4.8

4.8

-17%

7

18

4

-11

44

2:8

1

0

Nuke3.9

3.9

-27%

Tổng cộng

61

75

10

-14

329

9:13

16

0

Nuke5.4

5.4

-7%

Monte Gen Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

22

12

1

+10

99

1:1

7

1

Nuke7.6

7.6

+25%

14

12

6

+2

72

3:2

2

0

Nuke6.3

6.3

-4%

12

11

2

+1

60

6:1

2

0

Nuke6.1

6.1

-2%

15

13

3

+2

76

1:3

6

0

Nuke5.9

5.9

+3%

10

15

3

-5

52

2:2

2

0

Nuke5.1

5.1

-16%

Tổng cộng

73

63

15

+10

360

13:9

19

1

Nuke6.2

6.2

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.2

Dust II0

Vòng thắng

9

13

Dust II0

Giết

61

73

Dust II0

Sát thương

7.23K

7.91K

Dust II0

Kinh tế

435.8K

494.45K

Dust II0

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4516

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

41.8168

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

166.4203

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:29s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

39151010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

35831010

Multikill x-

  •  Nuke

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Số kill dao

  •  Nuke

11

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

37%

Inferno

19%

Ancient

18%

Nuke

17%

Anubis

6%

Dust II

1%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

37%

19

12

l
w
l
l
w

Inferno

52%

29

14

w
w
w
w
w

Ancient

51%

83

4

l
w
w
w
w

Nuke

50%

28

9

w
l
l
l
l

Anubis

51%

41

16

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

54%

13

38

w
w
l
w
w

Mirage

57%

70

5

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

74%

23

2

w
w
w
l

Inferno

33%

3

18

fb
fb
l
fb
fb

Ancient

69%

35

1

l
w
w
w
w

Nuke

67%

39

2

w
w
w
w
l

Anubis

57%

23

10

w
fb
l
w
w

Dust II

53%

19

14

w
fb
l
w
w

Mirage

57%

28

13

l
fb
l
w
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs Monte Gen bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và Monte Gen, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Monte Gen. MVP của trận đấu này là fnl.


Phân tích về Monte Gen

Đội Monte Gen đã giành được 21 trong tổng số 33 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Monte Gen là fnl với 22 mạng và Ryu với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7911 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Monte Gen đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 12 trong tổng số 33 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là szejn với 15 mạng và SynyX với 14 mạng. 7234 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Monte Gen giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận1
Theo ngày