0 Bình luận
Copenhagen Flames Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Inferno
113
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Inferno
18.35.4
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
8916
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:16s00:05s
Cài bom vào giây cuối
• Inferno
02:15s
Chuỗi thắng vòng đấu
• Nuke
103
Số kill Galil trên bản đồ
• Nuke
51.8064
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

chọn
Inferno

chọn
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
31%
Inferno
20%
Vertigo
15%
Overpass
12%
Ancient
8%
Nuke
4%
Mirage
4%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
25%
4
54
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
42%
26
37
w
fb
fb
fb
fb
Vertigo
55%
20
2
w
w
l
l
w
Overpass
68%
22
3
w
l
w
w
l
Ancient
58%
24
5
w
l
w
l
w
Nuke
60%
30
12
l
fb
w
l
w
Mirage
63%
19
30
w
fb
w
w
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
56%
25
15
w
w
w
w
w
Inferno
62%
47
3
l
w
l
w
w
Vertigo
40%
10
47
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
56%
27
8
l
w
w
w
w
Ancient
50%
26
27
l
w
w
l
w
Nuke
56%
18
50
l
l
l
l
l
Mirage
67%
27
20
l
w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi