Copenhagen Flames Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

33

11

+14

92

9:2

13

0

Nuke7.3

7.3

+12%

46

32

7

+14

92

9:4

15

1

Nuke6.6

7.2

+20%

39

30

12

+9

75

5:3

10

0

Nuke6.8

6.6

+5%

38

23

5

+15

69

5:6

11

1

Nuke5.8

6.2

+24%

24

36

10

-12

62

3:5

7

0

Nuke4.9

5.1

-17%

Tổng cộng

194

154

45

+40

390

31:20

56

2

Inferno6.7

6.5

+9%

SKADE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

37

8

-4

67

5:4

8

0

Nuke5.1

5.7

-12%

34

37

6

-3

69

2:5

9

0

Nuke5.9

5.6

-8%

30

35

5

-5

54

1:2

9

1

Nuke4.8

5.3

-20%

32

39

9

-7

70

8:12

7

0

Nuke5.3

5.1

-11%

23

46

14

-23

69

4:8

4

1

Nuke4.7

4.9

-16%

Tổng cộng

152

194

42

-42

329

20:31

37

2

Inferno5.5

5.3

-13%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.3

Nuke1.1

Vòng thắng

32

20

Nuke6

Giết

194

152

Nuke19

Sát thương

20.3K

17.09K

Nuke1562

Kinh tế

1.14M

1.02M

Nuke39100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

31%

Inferno

20%

Vertigo

15%

Overpass

12%

Ancient

8%

Nuke

4%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

4

54

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

42%

26

37

w
fb
fb
fb
fb

Vertigo

55%

20

2

w
w
l
l
w

Overpass

68%

22

3

w
l
w
w
l

Ancient

58%

24

5

w
l
w
l
w

Nuke

60%

30

12

l
fb
w
l
w

Mirage

63%

19

30

w
fb
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

56%

25

15

w
w
w
w
w

Inferno

62%

47

3

l
w
l
w
w

Vertigo

40%

10

47

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

56%

27

8

l
w
w
w
w

Ancient

50%

26

27

l
w
w
l
w

Nuke

56%

18

50

l
l
l
l
l

Mirage

67%

27

20

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo