Copenhagen Flames Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

48

9

+11

86

8:5

14

0

Ancient5.1

6.7

+8%

53

45

10

+8

79

6:8

13

2

Ancient4.5

6.4

+5%

53

50

14

+3

82

11:12

12

1

Ancient7.3

6.3

-3%

51

49

12

+2

74

4:5

14

1

Ancient5.2

6.1

+12%

45

51

12

-6

64

7:7

11

0

Ancient4.7

5.4

-9%

Tổng cộng

261

243

57

+18

385

36:37

64

4

Inferno6.4

6.2

+2%

Dignitas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

51

11

+8

91

15:4

13

0

Ancient7.3

7.0

+10%

55

58

11

-3

85

5:5

15

1

Ancient6.2

6.4

0%

49

55

7

-6

71

9:9

9

2

Ancient7.5

5.9

-9%

44

48

14

-4

71

3:5

12

2

Ancient5.9

5.7

-10%

35

52

9

-17

55

5:13

11

0

Ancient5.7

4.9

-6%

Tổng cộng

242

264

52

-22

372

37:36

60

5

Inferno5.7

6.0

-3%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Ancient1.2

Vòng thắng

38

35

Ancient10

Giết

261

242

Ancient21

Sát thương

28.16K

26.95K

Ancient1780

Kinh tế

1.58M

1.48M

Ancient43100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

39%

Dust II

25%

Ancient

12%

Vertigo

11%

Inferno

9%

Mirage

6%

Nuke

5%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

72%

39

4

w
w
w
w
l

Dust II

0%

3

91

fb
l
fb
fb
fb

Ancient

72%

39

1

w
l
w
w
l

Vertigo

69%

35

2

l
l
w
w
w

Inferno

55%

31

39

w
fb
fb
fb
l

Mirage

44%

32

41

fb
fb
w
fb
fb

Nuke

66%

38

19

w
l
w
l
w

Train

0%

0

14

5 bản đồ gần nhất

Overpass

33%

9

9

l
l
w
l
l

Dust II

25%

8

28

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

60%

5

21

fb
fb
fb
w
l

Vertigo

58%

12

4

w
w
l
w
l

Inferno

64%

14

3

w
w
l
l
w

Mirage

38%

13

24

w
l
w
l
l

Nuke

61%

31

1

l
w
l
l
l

Train

0%

4

5

l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo