Dignitas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

37

3

-6

58

10:3

8

0

Vertigo4.2

5.7

-17%

26

38

6

-12

65

3:4

6

1

Vertigo4.1

5.2

-19%

23

40

13

-17

67

2:8

5

1

Vertigo5.3

5.1

-6%

20

39

10

-19

54

3:2

4

2

Vertigo5.5

5.0

-34%

20

39

4

-19

60

5:7

5

0

Vertigo5

4.8

-27%

Tổng cộng

120

193

36

-73

305

23:24

28

4

Vertigo4.8

5.2

-21%

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

23

15

+20

104

5:6

13

0

Vertigo8

7.3

+31%

43

25

7

+18

89

5:5

10

0

Vertigo7.2

6.9

+24%

35

22

9

+13

79

7:5

9

1

Vertigo8

6.8

+3%

37

25

4

+12

78

4:3

9

1

Vertigo5.6

6.5

+13%

32

27

6

+5

79

3:4

9

0

Vertigo6.8

6.1

+1%

Tổng cộng

190

122

41

+68

429

24:23

50

2

Vertigo7.1

6.7

+14%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.7

Vertigo2.3

Vòng thắng

15

32

Vertigo11

Giết

120

190

Vertigo49

Sát thương

14.46K

19.97K

Vertigo3918

Kinh tế

883.05K

1.13M

Vertigo188050

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Mirage

34%

Overpass

33%

Nuke

21%

Vertigo

17%

Ancient

10%

Inferno

8%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

8

28

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

42%

12

24

w
w
l
w
l

Overpass

33%

9

8

l
l
w
l
l

Nuke

61%

31

1

l
w
l
l
l

Vertigo

58%

12

3

w
w
w
l
w

Ancient

50%

4

21

fb
fb
fb
w
l

Inferno

69%

13

3

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

6

8

w
w
w
w
w

Mirage

76%

17

2

w
w
w
w
l

Overpass

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

82%

17

3

w
w
w
w
l

Vertigo

75%

12

12

w
l
w
w
w

Ancient

60%

5

21

fb
w
w
fb
l

Inferno

77%

13

8

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dignitas vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dignitas và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Mirage, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là xertioN.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 32 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là xertioN với 43 mạng và siuhy với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19970 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dignitas

Đội Dignitas đã giành được 15 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dignitas là Hallzerk với 31 mạng và HEAP với 26 mạng. 14458 tổng sát thương mà Dignitas gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dignitas gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày