Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

56

23

-3

72

12:2

12

1

Anubis6.4

6.4

-7%

52

55

12

-3

70

5:8

15

3

Anubis5

6.0

+3%

48

55

22

-7

72

9:9

13

2

Anubis4.7

5.8

-3%

44

54

14

-10

74

8:8

10

1

Anubis6.9

5.8

-11%

46

62

18

-16

65

3:13

12

1

Anubis5.5

5.2

-12%

Tổng cộng

243

282

89

-39

353

37:40

62

8

Inferno6

5.8

-6%

SAW Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

48

23

+10

85

11:5

14

1

Anubis7.1

6.9

+18%

62

42

19

+20

79

6:2

17

2

Anubis5.8

6.8

+20%

60

48

17

+12

77

7:7

13

1

Anubis6.7

6.5

+12%

57

49

10

+8

68

8:6

12

1

Anubis6.3

6.4

+2%

43

60

21

-17

68

8:17

8

0

Anubis6.7

5.3

-6%

Tổng cộng

280

247

90

+33

378

40:37

64

5

Inferno6

6.4

+9%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.4

Anubis0.9

Vòng thắng

37

41

Anubis5

Giết

243

280

Anubis18

Sát thương

27.56K

29.81K

Anubis917

Kinh tế

1.61M

1.65M

Anubis39100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

58%

Dust II

16%

Nuke

13%

Ancient

12%

Inferno

7%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

80%

15

1

w
l
l
w
w

Dust II

22%

9

12

w
l
l
fb
l

Nuke

63%

8

10

w
w
l
l
w

Ancient

50%

14

3

w
w
l
w
l

Inferno

36%

11

7

l
l
w
l
l

Mirage

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

22%

9

3

l
l
l
l
l

Dust II

38%

13

3

l
l
l
w
w

Nuke

50%

16

4

l
w
w
l
l

Ancient

38%

16

6

l
l
w
l
w

Inferno

43%

14

4

l
l
l
w
w

Mirage

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày