Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

29

6

+1

63

2:2

9

1

Ancient6.4

5.7

-6%

27

35

5

-8

68

8:8

7

0

Ancient5.5

5.4

-13%

22

34

10

-12

65

2:6

7

1

Ancient4.5

5.2

-14%

21

33

5

-12

56

5:7

5

0

Ancient4.3

5.0

-22%

22

30

14

-8

62

1:4

5

1

Ancient5.9

4.9

-6%

Tổng cộng

122

161

40

-39

313

18:27

33

3

Ancient5.3

5.3

-12%

SAW Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

24

10

+17

87

10:1

12

0

Ancient7.9

7.5

+20%

32

24

14

+8

75

6:4

7

1

Ancient6.8

6.6

+12%

29

26

8

+3

74

3:2

7

1

Ancient5.4

6.3

+7%

32

28

14

+4

85

4:6

9

0

Ancient6.3

6.2

+1%

27

24

11

+3

61

4:5

6

0

Ancient5.7

5.6

+1%

Tổng cộng

161

126

57

+35

382

27:18

41

2

Ancient6.4

6.4

+8%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.4

Ancient1.1

Vòng thắng

16

29

Ancient4

Giết

122

161

Ancient22

Sát thương

14.22K

17.37K

Ancient2023

Kinh tế

943.85K

1.02M

Ancient10100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

33%

Inferno

29%

Dust II

26%

Anubis

5%

Nuke

3%

Ancient

2%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

33%

3

0

l
l
w

Inferno

25%

8

6

l
l
w
l
l

Dust II

29%

7

7

w
l
l
l
l

Anubis

50%

12

0

w
l
l
w
l

Nuke

60%

5

6

w
w
l
l

Ancient

45%

11

10

w
l
l
l
w

Mirage

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

1

Inferno

54%

13

8

w
l
l
l
w

Dust II

55%

11

9

w
fb
l
w
l

Anubis

55%

11

9

w
l
w
l
l

Nuke

63%

24

1

l
w
w
l
l

Ancient

47%

19

11

l
l
l
l
w

Mirage

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày