Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
18.64.2
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.63.7
Khói ném trên bản đồ
1614.2369
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4628
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Sát thương HE (tổng/vòng)
12126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
33%
Inferno
29%
Dust II
26%
Anubis
5%
Nuke
3%
Ancient
2%
Mirage
0%
5 bản đồ gần nhất
Train
33%
3
0
Inferno
25%
8
6
Dust II
29%
7
7
Anubis
50%
12
0
Nuke
60%
5
6
Ancient
45%
11
10
Mirage
0%
0
23
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
1
Inferno
54%
13
8
Dust II
55%
11
9
Anubis
55%
11
9
Nuke
63%
24
1
Ancient
47%
19
11
Mirage
0%
0
32
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- llllw
- wlllw
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs SAW bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và SAW, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về SAW. MVP của trận đấu này là story.
Phân tích về SAW
Đội SAW đã giành được 29 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của SAW là story với 41 mạng và MUTiRiS với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17370 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, SAW đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Complexity
Đội Complexity đã giành được 16 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 30 mạng và Grim với 27 mạng. 14219 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản SAW giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận