0 Bình luận
Complexity Bảng điểm
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Inferno
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Inferno
18.64.2
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
1514.2369
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Inferno
21.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Inferno
11.63.7
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
1614.2369
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Inferno
4628
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
6.22
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
12126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:21s00:05s
Lựa chọn & cấm
Train

cấm
Nuke

cấm
Ancient

chọn
Inferno

chọn
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Anubis

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
33%
Inferno
29%
Dust II
26%
Anubis
5%
Nuke
3%
Ancient
2%
Mirage
0%
5 bản đồ gần nhất
Train
33%
3
0
l
l
w
Inferno
25%
8
6
l
l
w
l
l
Dust II
29%
7
7
w
l
l
l
l
Anubis
50%
12
0
w
l
l
w
l
Nuke
60%
5
6
w
w
l
l
Ancient
45%
11
10
w
l
l
l
w
Mirage
0%
0
23
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
1
Inferno
54%
13
8
w
l
l
l
w
Dust II
55%
11
9
w
fb
l
w
l
Anubis
55%
11
9
w
l
w
l
l
Nuke
63%
24
1
l
w
w
l
l
Ancient
47%
19
11
l
l
l
l
w
Mirage
0%
0
32
fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- llllw
- wlllw
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi