0 Bình luận
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
54.216.7
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.13.8
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:15s00:39s
Sát thương (tổng/vòng)
49673
Điểm người chơi (vòng)
37891012
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
50%
Vertigo
43%
Dust II
40%
Overpass
40%
Nuke
39%
Ancient
31%
Inferno
4%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
31
Vertigo
40%
10
2
Dust II
40%
5
16
Overpass
40%
10
6
Nuke
56%
9
9
Ancient
31%
13
2
Inferno
50%
14
9
5 bản đồ gần nhất
Mirage
50%
4
8
Vertigo
83%
6
7
Dust II
0%
5
5
Overpass
0%
1
17
Nuke
17%
6
6
Ancient
0%
1
13
Inferno
46%
13
4
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lllll
- wllll
Thông tin
Phân tích bản đồ của Complexity vs ONET4P bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Complexity trên Inferno
Complexity đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 20 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Complexity trên Inferno là Grim, người đã ghi 21 mạng, và floppy, người đã ghi thêm 16 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9197 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích ONET4P trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với ONET4P, khi họ chỉ giành được 4 trong tổng số 20 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của ONET4P trên Inferno gồm Fr3nk1e, người đã ghi 17 mạng, và Voltage, người đã ghi thêm 6 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 5001 tổng sát thương, nhưng ONET4P không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, ONET4P gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận