Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Complexity Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

34

17

3

+17

128

8:3

11

1

9.6

+41%

25

21

3

+4

91

6:1

8

0

7.4

+16%

18

16

7

+2

76

3:0

6

1

6.7

+16%

20

13

1

+7

73

1:1

6

0

6.3

+14%

10

18

4

-8

43

3:3

1

1

4.8

-30%

Tổng cộng

107

85

18

+22

410

21:8

32

3

7.0

+11%

Nouns Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

20

2

+1

92

2:2

6

0

6.3

+12%

18

20

7

-2

82

0:9

4

1

5.6

-6%

15

23

6

-8

65

1:2

4

1

5.3

-19%

16

24

10

-8

61

2:4

5

0

5.0

-23%

14

21

2

-7

45

2:3

3

0

4.8

-27%

Tổng cộng

84

108

27

-24

345

7:20

22

2

5.4

-13%

Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo