Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

31

0

+30

87

6:4

20

0

Inferno5.5

7.3

+26%

62

40

9

+22

96

10:9

19

0

Inferno8

7.2

+41%

46

41

19

+5

86

8:2

9

0

Inferno5.6

6.7

+3%

49

38

11

+11

79

6:4

8

0

Inferno6

6.3

+16%

41

36

19

+5

70

6:8

8

0

Inferno4.6

5.9

+1%

Tổng cộng

259

186

58

+73

417

36:27

64

0

Inferno6

6.6

+17%

Isurus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

50

9

-6

71

7:2

6

0

Inferno6

6.0

-6%

42

53

7

-11

63

7:6

10

0

Inferno7.1

5.2

-15%

32

56

10

-24

66

5:12

4

0

Inferno5.1

5.1

-21%

35

51

10

-16

61

1:9

7

0

Inferno5.6

4.8

-9%

30

52

13

-22

52

7:7

5

0

Inferno5.2

4.8

-27%

Tổng cộng

183

262

49

-79

313

27:36

32

0

Inferno5.8

5.2

-16%

YouTubecs2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.2

Inferno-0.1

Vòng thắng

43

24

Inferno5

Giết

259

183

Inferno-2

Sát thương

27.48K

21.37K

Inferno-700

Kinh tế

1.61M

1.31M

Inferno-25850

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

50%

Mirage

44%

Dust II

34%

Vertigo

33%

Inferno

22%

Nuke

15%

Overpass

8%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

25%

12

7

l
w
w
l
l

Mirage

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

3

24

fb
l
w
fb
fb

Vertigo

33%

9

7

l
w
l
w
fb

Inferno

35%

20

7

l
l
l
l
l

Nuke

67%

12

7

l
w
w
w
l

Overpass

58%

19

3

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

75%

8

26

l
l
w
fb
w

Mirage

44%

16

18

l
l
w
w
l

Dust II

67%

24

4

w
l
w
l
w

Vertigo

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

57%

21

6

w
l
fb
l
w

Nuke

52%

23

11

w
l
w
l
w

Overpass

50%

14

5

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Isurus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Isurus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Overpass, Inferno, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 43 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 61 mạng và JT với 62 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27485 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 31 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Isurus

Đội Isurus đã giành được 24 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Isurus là luchov với 44 mạng và meyern với 42 mạng. 21368 tổng sát thương mà Isurus gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Isurus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày