Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

12

3

+5

75

5:3

2

1

Inferno6.9

6.9

+9%

13

15

6

-2

84

1:2

2

1

Inferno6

6.0

-7%

13

14

2

-1

55

3:3

4

0

Inferno5.7

5.7

-5%

12

14

7

-2

68

2:2

2

0

Inferno5.6

5.6

-5%

9

17

5

-8

55

0:1

2

0

Inferno4.7

4.7

-21%

Tổng cộng

64

72

23

-8

337

11:11

12

2

Inferno5.8

5.8

-6%

FURIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

12

5

+8

102

4:0

6

1

Inferno8.1

8.1

+23%

18

12

4

+6

98

1:1

5

0

Inferno7.2

7.2

+29%

16

12

7

+4

75

2:1

3

0

Inferno6.6

6.6

-1%

9

16

3

-7

56

4:7

1

0

Inferno5

5.0

-20%

9

13

2

-4

34

0:2

0

1

Inferno4.9

4.9

-27%

Tổng cộng

72

65

21

+7

365

11:11

15

2

Inferno6.4

6.4

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.4

Inferno0.6

Vòng thắng

9

13

Inferno4

Giết

64

72

Inferno8

Sát thương

7.42K

8.02K

Inferno600

Kinh tế

456.55K

466.9K

Inferno10350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Anubis

60%

Nuke

50%

Mirage

50%

Vertigo

42%

Inferno

29%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

5

l
fb

Anubis

60%

10

0

l
w
w
w
w

Nuke

13%

8

10

l
l
w
l
l

Mirage

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

92%

12

5

w
w
w
w
w

Inferno

38%

8

12

w
l
w
l
w

Ancient

43%

14

9

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

5

1

w
l
w
l

Anubis

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

63%

16

10

l
w
w
l
w

Mirage

50%

16

8

l
w
w
w
l

Vertigo

50%

10

7

l
l
l
w
w

Inferno

67%

12

9

l
w
w
w
l

Ancient

47%

15

12

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs FURIA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và FURIA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về FURIA. MVP của trận đấu này là yuurih.


Phân tích về FURIA

Đội FURIA đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA là yuurih với 20 mạng và Kye với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8022 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FURIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 17 mạng và EliGE với 13 mạng. 7422 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản FURIA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày