Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Complexity Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

5

3

+21

116

5:0

10

0

9.5

+67%

20

10

4

+10

108

1:1

6

0

7.4

+32%

16

6

8

+10

103

1:2

6

2

7.1

+24%

14

11

5

+3

70

4:2

4

0

6.2

-1%

10

12

3

-2

54

2:2

2

0

5.3

-9%

Tổng cộng

86

44

23

+42

450

13:7

28

2

7.1

+23%

fnatic Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

11

17

4

-6

76

1:1

3

0

5.6

-8%

13

16

1

-3

58

3:3

3

0

5.6

-13%

7

19

1

-12

52

3:3

1

0

4.4

-40%

7

16

1

-9

46

0:3

2

0

4.3

-32%

5

19

0

-14

44

0:3

0

0

3.6

-52%

Tổng cộng

43

87

7

-44

275

7:13

9

0

4.7

-29%

Lợi thế đội Mirage (M1)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày