Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

54

29

9

+25

91

11:3

16

0

Dust II10

8.1

+24%

35

42

27

-7

86

7:8

9

0

Dust II7.7

6.3

+5%

37

38

16

-1

77

7:5

7

0

Dust II7

6.2

-5%

35

30

15

+5

66

5:6

7

1

Dust II6.2

5.9

-3%

30

33

15

-3

61

1:4

6

1

Dust II5.5

5.6

-3%

Tổng cộng

191

172

82

+19

381

31:26

45

2

Inferno5.9

6.4

+4%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

40

9

+14

94

12:7

14

0

Dust II5.2

7.0

+18%

32

40

12

-8

67

4:4

11

1

Dust II5.1

5.5

-10%

29

39

11

-10

66

3:5

7

1

Dust II6

5.5

-10%

30

37

10

-7

48

5:5

5

2

Dust II3

5.0

-15%

25

36

17

-11

59

2:10

4

2

Dust II3

4.9

-15%

Tổng cộng

170

192

59

-22

334

26:31

41

6

Inferno6.1

5.6

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.6

Dust II2.8

Vòng thắng

30

27

Dust II12

Giết

191

170

Dust II36

Sát thương

21.02K

19.39K

Dust II2599

Kinh tế

1.19M

1.14M

Dust II98000

Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Mirage

60%

Nuke

42%

Dust II

20%

Inferno

19%

Anubis

15%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

4

23

fb
l
fb
w
w

Mirage

60%

15

4

l
l
w
w
l

Nuke

17%

6

19

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

45%

11

1

w
l
l
w
l

Inferno

40%

5

13

w
fb
l
fb
w

Anubis

62%

13

4

w
l
l
w
w

Ancient

53%

15

5

fb
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

9

10

l
fb
fb
l
l

Mirage

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

59%

17

7

w
w
w
l
w

Dust II

25%

16

7

l
w
w
l
l

Inferno

59%

27

1

w
l
l
l
w

Anubis

47%

19

11

w
w
w
l
l

Ancient

58%

26

8

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Cloud9 vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Cloud9 và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là icy.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 27 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 54 mạng và kraghen với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19395 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 30 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là icy với 54 mạng và Boombl4 với 35 mạng. 21023 tổng sát thương mà Cloud9 gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày