BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

8

6

+14

103

2:1

5

1

Inferno7.7

7.7

+41%

20

17

10

+3

95

6:3

4

0

Inferno7.1

7.1

+12%

20

14

2

+6

84

3:3

4

0

Inferno6.5

6.5

+12%

10

12

7

-2

51

2:3

1

0

Inferno5.1

5.1

-16%

11

13

5

-2

48

0:1

2

0

Inferno5

5.0

-13%

Tổng cộng

83

64

30

+19

380

13:11

16

1

Inferno6.3

6.3

+7%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

15

5

+2

57

4:3

4

2

Inferno6.1

6.1

0%

15

17

5

-2

89

0:3

4

0

Inferno5.8

5.8

-1%

14

17

5

-3

60

2:1

2

0

Inferno5.3

5.3

-13%

10

17

5

-7

60

3:5

1

0

Inferno4.8

4.8

-11%

8

18

5

-10

41

2:1

2

1

Inferno4.7

4.7

-39%

Tổng cộng

64

84

25

-20

308

11:13

13

3

Inferno5.3

5.3

-13%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.3

Inferno0.9

Vòng thắng

13

11

Inferno2

Giết

83

64

Inferno19

Sát thương

9.12K

7.38K

Inferno1736

Kinh tế

513.7K

486.65K

Inferno27050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

71%

Vertigo

37%

Mirage

16%

Nuke

13%

Ancient

11%

Anubis

8%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

77%

13

22

w
l
w
w
l

Mirage

56%

32

12

w
l
w
w
l

Nuke

58%

12

45

l
l
w
l
w

Ancient

49%

43

12

l
l
w
l
l

Anubis

67%

46

4

w
w
l
l
l

Inferno

59%

32

5

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

71%

7

5

w
l
l
w
w

Vertigo

40%

10

9

fb
fb
l
w
w

Mirage

40%

5

13

w
fb
fb
fb
fb

Nuke

71%

24

2

w
l
w
w

Ancient

38%

24

10

l
l
w
l
l

Anubis

59%

17

7

l
l
l
l
w

Inferno

57%

30

1

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về BLEED. MVP của trận đấu này là nawwk.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 13 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BLEED là nawwk với 22 mạng và CYPHER với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9119 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BLEED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 11 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là TMKj với 17 mạng và Ag1L với 15 mạng. 7383 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản BLEED giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày