BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

21

5

+22

100

6:1

11

2

Mirage7.9

7.9

+35%

33

30

9

+3

85

8:2

6

0

Mirage6.5

6.5

+4%

34

32

8

+2

81

6:5

8

0

Mirage5.9

6.4

+1%

26

27

6

-1

62

6:2

6

2

Mirage5.7

6.0

-8%

26

28

10

-2

73

4:4

6

1

Mirage5.8

5.8

-6%

Tổng cộng

162

138

38

+24

401

30:14

37

5

Mirage6.4

6.5

+5%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

31

9

0

68

5:5

6

2

Mirage5.5

6.2

-5%

34

33

4

+1

80

5:7

6

1

Mirage6.6

6.0

+5%

27

35

11

-8

70

2:5

6

0

Mirage5.6

5.5

-1%

25

34

10

-9

73

1:7

3

0

Mirage5.9

5.1

-6%

20

30

8

-10

58

1:6

6

0

Mirage4.2

4.9

-12%

Tổng cộng

137

163

42

-26

348

14:30

27

3

Mirage5.6

5.5

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Mirage0.8

Vòng thắng

26

18

Mirage2

Giết

162

137

Mirage13

Sát thương

17.61K

15.35K

Mirage974

Kinh tế

907.9K

865.25K

Mirage-10900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

47%

Vertigo

39%

Anubis

28%

Dust II

25%

Inferno

14%

Mirage

6%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

71%

7

36

fb
fb
w
l
fb

Vertigo

89%

9

24

fb
fb
w
fb
w

Anubis

68%

34

8

w
w
l
w
w

Dust II

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

64%

33

0

w
w
w
l
l

Mirage

54%

26

7

l
w
l
l
l

Ancient

52%

33

9

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

24%

29

12

l
l
l
w
l

Vertigo

50%

22

11

l
w
l
fb
fb

Anubis

40%

30

16

l
w
l
l
l

Dust II

25%

4

6

fb
fb
l
l
w

Inferno

50%

4

28

fb
l
fb
w
fb

Mirage

48%

48

1

w
w
w
l
l

Ancient

56%

48

2

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về BLEED. MVP của trận đấu này là nawwk.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BLEED là nawwk với 43 mạng và jkaem với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17612 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BLEED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 31 mạng và Ciocardau với 34 mạng. 15345 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản BLEED giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày