0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:30s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:15s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9130
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:20s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9630
Khói ném trên bản đồ
2815.0371
Số kill AWP trên bản đồ
206.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
63.921.6
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:05s00:39s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
75%
Overpass
60%
Nuke
23%
Vertigo
20%
Inferno
19%
Dust II
14%
Mirage
12%
Train
7%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
2
7
Overpass
60%
10
27
Nuke
33%
18
11
Vertigo
76%
17
1
Inferno
43%
14
29
Dust II
75%
28
1
Mirage
45%
20
4
Train
57%
7
17
5 bản đồ gần nhất
Ancient
75%
4
1
Overpass
0%
0
18
Nuke
56%
9
1
Vertigo
56%
9
5
Inferno
62%
13
0
Dust II
89%
9
0
Mirage
33%
9
9
Train
50%
2
7
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs LDLC bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa BIG và LDLC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về LDLC. MVP của trận đấu này là SIXER.
Phân tích về LDLC
Đội LDLC đã giành được 43 trong tổng số 87 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của LDLC là SIXER với 68 mạng và Maka với 66 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31546 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, LDLC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về BIG
Đội BIG đã giành được 44 trong tổng số 87 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của BIG là syrsoN với 60 mạng và tabseN với 57 mạng. 31199 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản LDLC giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận