ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

40

7

-5

68

6:1

9

0

Mirage5.2

5.7

-5%

36

45

9

-9

76

6:10

10

1

Mirage5.7

5.7

-14%

38

39

9

-1

67

3:7

9

2

Mirage4.4

5.7

-6%

34

45

8

-11

65

3:6

6

0

Mirage5.4

5.2

-12%

25

44

14

-19

71

5:10

4

0

Mirage4.8

5.1

-11%

Tổng cộng

168

213

47

-45

346

23:34

38

3

Ancient5.9

5.5

-9%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

32

12

+13

94

9:3

12

1

Mirage7.5

7.1

+14%

50

27

9

+23

84

6:1

11

0

Mirage7.4

7.1

+18%

43

38

8

+5

81

10:9

10

1

Mirage7.3

6.6

+12%

42

35

6

+7

77

4:5

12

0

Mirage5.1

6.1

+9%

33

38

8

-5

68

5:5

6

0

Mirage6

5.5

-11%

Tổng cộng

213

170

43

+43

405

34:23

51

2

Ancient6.3

6.5

+8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.5

Mirage1.6

Vòng thắng

24

33

Mirage7

Giết

168

213

Mirage31

Sát thương

19.87K

23.05K

Mirage2718

Kinh tế

1.1M

1.27M

Mirage152350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

26%

Mirage

13%

Inferno

12%

Nuke

11%

Overpass

6%

Anubis

3%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

43%

21

15

w
w
l
w
w

Mirage

63%

48

10

w
w
l
w
l

Inferno

52%

48

6

w
l
w
w
l

Nuke

50%

2

79

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

30

17

w
w
w
l
w

Anubis

53%

17

10

fb
fb
l
w
l

Dust II

0%

1

0

Vertigo

44%

16

45

w
w
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

69%

16

35

w
w
w
w
w

Mirage

76%

41

7

w
w
l
w
w

Inferno

64%

42

10

w
w
l
l
l

Nuke

39%

18

32

w
fb
fb
fb
l

Overpass

66%

32

15

w
w
l
l
l

Anubis

50%

6

50

fb
l
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

7

Vertigo

44%

16

31

fb
fb
l
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là MarKE.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là MarKE với 45 mạng và cynic với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23055 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là WolfY với 35 mạng và Swisher với 36 mạng. 19868 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày