Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

22

5

+8

96

2:3

9

2

Mirage7.2

7.2

+17%

22

22

6

0

74

5:4

6

0

Mirage6.1

6.1

+2%

20

21

4

-1

80

1:1

5

0

Mirage6

6.0

-6%

18

21

7

-3

75

1:2

5

0

Mirage5.6

5.6

-11%

12

23

6

-11

48

4:7

0

0

Mirage4.4

4.4

-28%

Tổng cộng

102

109

28

-7

373

13:17

25

2

Mirage5.9

5.9

-5%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

30

20

7

+10

91

4:0

9

0

Mirage7.5

7.5

+20%

24

19

7

+5

80

4:3

5

2

Mirage6.8

6.8

+10%

22

25

4

-3

86

6:5

5

1

Mirage6.2

6.2

-8%

16

16

3

0

53

2:2

4

1

Mirage5.7

5.7

-9%

17

22

9

-5

82

1:3

2

0

Mirage5.5

5.5

0%

Tổng cộng

109

102

30

+7

391

17:13

25

4

Mirage6.3

6.3

+3%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.3

Mirage0.5

Vòng thắng

13

17

Mirage4

Giết

102

109

Mirage7

Sát thương

11.2K

11.73K

Mirage534

Kinh tế

580.85K

603.05K

Mirage22200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

16%

Ancient

15%

Overpass

9%

Nuke

9%

Vertigo

6%

Mirage

5%

Anubis

4%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

68%

44

10

w
w
w
w
l

Ancient

58%

12

36

w
w
l
w
w

Overpass

66%

32

16

w
w
w
l
l

Nuke

41%

17

29

l
l
l
w
fb

Vertigo

44%

16

27

fb
fb
fb
l
fb

Mirage

73%

41

7

w
w
w
w
w

Anubis

60%

5

46

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

7

5 bản đồ gần nhất

Inferno

52%

46

6

w
l
l
l
w

Ancient

43%

21

15

l
fb
l
w
w

Overpass

57%

30

18

w
w
w
w
w

Nuke

50%

2

81

fb
l
fb
fb
fb

Vertigo

50%

16

47

l
l
w
w
fb

Mirage

68%

53

10

w
w
l
l
w

Anubis

56%

16

8

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

0%

1

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày