0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
143.4
Khói ném trên bản đồ
2415.0371
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.33.4
Số kill AK47 trên bản đồ
166.732
Khói ném trên bản đồ
2415.0371
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:54s
Số đạn (tổng/vòng)
10816
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Sát thương (tổng/vòng)
54673
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
49%
Vertigo
30%
Inferno
18%
Mirage
16%
Ancient
7%
Dust II
1%
Overpass
1%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
29%
7
51
Vertigo
50%
10
25
Inferno
50%
38
8
Mirage
74%
27
14
Ancient
70%
10
16
Dust II
56%
16
17
Overpass
42%
26
8
5 bản đồ gần nhất
Nuke
78%
9
15
Vertigo
20%
5
17
Inferno
68%
19
4
Mirage
58%
19
6
Ancient
63%
8
7
Dust II
57%
14
17
Overpass
43%
7
28
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- lllww
- wwlwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Fadey.
Phân tích về ATK
Đội ATK đã giành được 31 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của ATK là Fadey với 45 mạng và Swisher với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21998 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Gaimin Gladiators
Đội Gaimin Gladiators đã giành được 20 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Bwills với 50 mạng và nosraC với 30 mạng. 20001 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận