ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

57

7

0

69

8:7

13

0

Vertigo6.1

5.9

0%

53

55

9

-2

72

6:12

13

1

Vertigo3.7

5.6

0%

39

51

10

-12

69

7:8

7

1

Vertigo5.4

5.5

0%

43

54

10

-11

59

9:9

10

1

Vertigo5.3

5.4

0%

39

57

15

-18

61

8:7

6

0

Vertigo3.4

5.2

0%

Tổng cộng

231

274

51

-43

330

38:43

49

3

Mirage6.2

5.5

0%

EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

58

50

20

+8

77

11:6

13

2

Vertigo7.5

6.7

0%

61

36

13

+25

78

7:5

13

1

Vertigo6.1

6.6

0%

52

48

14

+4

75

5:5

15

0

Vertigo5.7

6.1

0%

56

47

10

+9

70

12:13

12

0

Vertigo7.1

6.0

0%

44

52

14

-8

74

8:9

9

0

Vertigo7.1

5.7

0%

Tổng cộng

271

233

71

+38

375

43:38

62

3

Mirage5.9

6.2

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

56%

Nuke

55%

Dust II

50%

Anubis

36%

Overpass

19%

Inferno

16%

Mirage

11%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

44%

18

17

l
l
l
l

Nuke

0%

0

75

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

8

3

l

Anubis

64%

11

1

l
w
l
w
l

Overpass

48%

27

20

l
w
w
w

Inferno

61%

41

7

w
l
l
w
w

Mirage

70%

43

9

w
l
w
l
l

Vertigo

50%

18

29

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

36

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

55%

11

14

l
w
w
w
w

Dust II

0%

3

6

l
l

Anubis

100%

2

13

fb
w
w
fb
fb

Overpass

67%

24

0

w
l
w
l
w

Inferno

77%

26

0

l
w
w
l
w

Mirage

59%

17

5

w
w
l
w
l

Vertigo

55%

11

8

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs EG Black bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và EG Black, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Vertigo, và chiến thắng thuộc về EG Black. MVP của trận đấu này là RUSH.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của EG Black là RUSH với 58 mạng và Junior với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30289 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, EG Black đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là reck với 57 mạng và MisteM với 53 mạng. 26890 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản EG Black giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày