Inferno
10 - 13
ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

17

7

+2

88

0:1

5

0

Inferno6.8

6.8

+16%

20

15

1

+5

69

2:2

5

1

Inferno6.5

6.5

+9%

12

16

9

-4

77

2:3

4

0

Inferno5.9

5.9

-9%

13

19

9

-6

77

2:5

3

0

Inferno5.7

5.7

-6%

12

16

4

-4

57

1:5

2

0

Inferno5.2

5.2

-14%

Tổng cộng

76

83

30

-7

368

7:16

19

1

Inferno6

6.0

-1%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

16

4

+6

103

3:1

5

0

Inferno7.7

7.7

+15%

17

14

2

+3

76

2:2

6

3

Inferno7.3

7.3

+5%

15

19

5

-4

69

6:0

3

1

Inferno6.5

6.5

-11%

15

15

7

0

73

4:3

3

0

Inferno6.3

6.3

0%

13

13

2

0

70

1:1

3

2

Inferno6.3

6.3

+2%

Tổng cộng

82

77

20

+5

390

16:7

20

6

Inferno6.8

6.8

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.8

Inferno0.8

Vòng thắng

10

13

Inferno3

Giết

76

83

Inferno7

Sát thương

8.46K

8.96K

Inferno506

Kinh tế

467.1K

461.75K

Inferno-5350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

41.3014

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

51.4482

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

51.8164

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:25s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35881010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35971010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

34941010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35731010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

37991010

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

28%

Dust II

22%

Ancient

16%

Anubis

6%

Vertigo

4%

Inferno

1%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

25%

28

34

fb
w
l
fb
l

Dust II

50%

12

6

l
w
l
w
w

Ancient

40%

43

26

l
w
l
w
l

Anubis

53%

62

1

w
w
w
l
l

Vertigo

51%

37

7

w
l
l
w
l

Inferno

60%

43

3

l
w
w
w
w

Nuke

0%

5

50

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

53%

19

6

w
w
l
w
l

Dust II

72%

29

0

l
w
l
l

Ancient

56%

25

6

w
l
w
l
w

Anubis

47%

32

7

l
w
w
l
l

Vertigo

47%

15

10

w
l
l
l
l

Inferno

61%

23

0

l
l
l
l
w

Nuke

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ALTERNATE aTTaX vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ALTERNATE aTTaX và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là kensizor.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là kensizor với 22 mạng và Polbandana với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8964 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ALTERNATE aTTaX

Đội ALTERNATE aTTaX đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ALTERNATE aTTaX là FreeZe với 19 mạng và PerX với 20 mạng. 8458 tổng sát thương mà ALTERNATE aTTaX gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ALTERNATE aTTaX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày