AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

63

57

19

+6

90

5:11

18

4

Dust II6.2

6.5

0%

57

61

13

-4

79

10:5

11

1

Dust II6.4

6.2

0%

54

55

21

-1

67

8:15

12

3

Dust II5.8

5.9

0%

55

56

14

-1

63

6:9

15

2

Dust II5.1

5.7

0%

48

61

10

-13

67

9:4

9

1

Dust II4.7

5.6

0%

Tổng cộng

277

290

77

-13

365

38:44

65

11

Vertigo6.4

6.0

0%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

51

19

+10

75

8:5

16

2

Dust II6.9

6.4

0%

58

52

16

+6

84

8:4

13

0

Dust II6.1

6.3

0%

64

63

10

+1

85

7:13

15

1

Dust II6.7

6.2

0%

52

63

18

-11

83

13:8

11

0

Dust II7.5

6.1

0%

52

52

6

0

57

8:8

11

2

Dust II5

5.6

0%

Tổng cộng

287

281

69

+6

383

44:38

66

5

Vertigo5.6

6.1

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

37%

Overpass

25%

Vertigo

23%

Mirage

17%

Ancient

17%

Dust II

13%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

14

11

w
l
l
l
l

Overpass

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

44%

16

3

l
l
l
w
l

Mirage

50%

16

7

w
w
w
l
l

Ancient

50%

22

3

w
l
l
l
l

Dust II

53%

17

2

w
w
l
l
l

Inferno

41%

22

15

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

13%

8

7

l
l
l
l
l

Overpass

25%

4

4

w
l
l
l

Vertigo

67%

6

7

w
w
w
fb
w

Mirage

33%

3

11

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

33%

9

7

l
w
w
w
l

Dust II

40%

5

10

fb
fb
w
fb
l

Inferno

40%

5

10

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGO vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGO và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Vertigo, và chiến thắng thuộc về AGO. MVP của trận đấu này là F1KU.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO là F1KU với 63 mạng và MWLKY với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29978 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Junior với 61 mạng và floppy với 58 mạng. 31391 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày