9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

21

6

+4

83

4:4

8

0

Ancient6.5

6.5

0%

16

22

10

-6

75

1:0

4

0

Ancient5.5

6.1

0%

16

14

5

+2

87

3:2

5

1

Ancient5.5

6.1

0%

14

14

6

0

77

3:5

2

0

6.0

0%

20

22

5

-2

74

4:4

4

1

Ancient6.2

6.0

0%

15

16

3

-1

71

3:3

3

0

Ancient6.2

6.0

0%

16

21

9

-5

65

4:6

2

0

Ancient5.1

5.4

0%

15

16

1

-1

74

0:1

5

0

Ancient5.1

5.4

0%

12

20

3

-8

53

0:2

2

0

Ancient4.7

4.7

0%

8

16

5

-8

51

1:1

1

0

Ancient4.7

4.7

0%

Tổng cộng

157

182

53

-25

710

23:28

36

2

Ancient5

5.7

0%

Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

15

6

+10

96

4:2

7

0

Ancient7.2

7.0

0%

16

16

10

0

71

2:3

3

0

Ancient5.8

6.6

0%

26

18

4

+8

82

2:4

8

0

Ancient6.8

6.5

0%

18

22

2

-4

63

6:2

4

0

Ancient5.8

5.9

0%

21

18

6

+3

70

2:2

7

0

Ancient6.1

5.8

0%

Tổng cộng

106

89

28

+17

382

16:13

29

0

Ancient6.4

6.4

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Vertigo

02

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Vertigo

05

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Vertigo

01

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:16s01:54s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Vertigo

35411011

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Số kill dao

  •  Vertigo

11

Khói ném trên bản đồ

  •  Ancient

2914.8354

Sát thương Molotov (trung bình/vòng)

  •  Ancient

6.42

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

36%

Nuke

29%

Mirage

26%

Inferno

20%

Overpass

17%

Anubis

4%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

43%

14

0

w
w
l
l
l

Nuke

62%

13

8

w
w
w
l
w

Mirage

31%

13

9

w
l
l
l
l

Inferno

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

27%

11

11

fb
l
fb
l
l

Anubis

56%

16

7

w
l
w
l

Ancient

57%

23

14

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

7%

14

10

w
l
l
l
l

Nuke

33%

3

27

fb
fb
w
l
l

Mirage

57%

21

4

fb
w
l
w
l

Inferno

20%

5

23

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

44%

16

9

l
l
w
l
w

Anubis

60%

20

3

l
w
l
w
w

Ancient

56%

27

3

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 9INE vs Sangal bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 9INE và Sangal, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Ancient, và chiến thắng thuộc về Sangal. MVP của trận đấu này là sausol.


Phân tích về Sangal

Đội Sangal đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Sangal là sausol với 25 mạng và LNZ với 16 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11090 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Sangal đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 9INE

Đội 9INE đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 9INE là KukuBambo với 25 mạng và mynio với 16 mạng. 18067 tổng sát thương mà 9INE gây ra không thể ngăn cản Sangal giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 9INE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày