Đã kết thúc
2
Đầy đủ

0 Bình luận

9INE Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

9

11

2

-2

64

1:0

1

0

5.6

-14%

8

15

3

-7

57

3:3

1

0

4.8

-22%

6

13

5

-7

60

1:2

0

0

4.5

-27%

7

14

1

-7

46

1:2

1

0

4.3

-31%

5

12

2

-7

40

1:3

0

0

4.0

-42%

Tổng cộng

35

65

13

-30

267

7:10

3

0

4.6

-27%

Johnny Speeds Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

11

6

+6

111

4:1

4

0

8.4

+21%

17

5

3

+12

92

2:1

5

0

8.2

+30%

14

8

1

+6

72

1:3

4

0

6.7

+13%

8

4

12

+4

62

1:1

2

0

6.3

+17%

9

8

3

+1

67

2:1

1

0

6.0

+3%

Tổng cộng

65

36

25

+29

405

10:7

16

0

7.1

+17%

Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày