9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

48

23

+7

86

7:7

10

1

Dust II4.5

6.3

+10%

59

49

18

+10

72

11:8

16

0

Dust II4.8

6.3

+15%

53

52

17

+1

73

7:7

11

0

Dust II5.6

6.1

-5%

46

41

11

+5

58

9:5

7

1

Dust II4

5.5

-12%

47

58

29

-11

73

7:8

11

0

Dust II4.3

5.5

-6%

Tổng cộng

260

248

98

+12

362

41:35

55

2

Ancient6.6

5.9

0%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

57

16

+12

101

14:5

19

3

Dust II8.4

7.5

+9%

52

48

11

+4

69

4:9

16

1

Dust II8.2

6.1

-11%

42

44

22

-2

63

6:7

10

1

Dust II6.3

5.9

+4%

40

56

13

-16

68

6:6

10

0

Dust II6

5.5

-9%

44

59

10

-15

63

5:14

9

2

Dust II6.7

5.5

-17%

Tổng cộng

247

264

72

-17

364

35:41

64

7

Ancient5.6

6.1

-5%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.1

Dust II2.5

Vòng thắng

36

40

Dust II9

Giết

260

247

Dust II30

Sát thương

28.61K

27.2K

Dust II2335

Kinh tế

1.69M

1.61M

Dust II44000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Train
Train
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

75%

Dust II

23%

Nuke

16%

Inferno

11%

Ancient

9%

Train

5%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

38%

39

12

l
l
l
l
l

Nuke

63%

41

12

l
w
l
w
l

Inferno

56%

32

1

w
l
l
w
l

Ancient

56%

39

16

w
w
l
l
w

Train

55%

29

5

l
l
l
w
l

Overpass

0%

0

3

5 bản đồ gần nhất

Mirage

75%

36

0

w
w
w
l
w

Dust II

61%

28

8

fb
l
w
w
l

Nuke

47%

30

7

w
l
l
w
fb

Inferno

67%

24

1

w
l
l
l
w

Ancient

65%

23

6

w
w
l
l
w

Train

50%

4

30

fb
fb
fb
w
w

Overpass

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày