9 Pandas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

40

10

+24

83

8:5

14

4

Nuke6.9

7.0

0%

46

53

10

-7

74

11:5

11

0

Nuke7

6.2

0%

51

51

17

0

77

6:10

13

0

Nuke6.6

5.9

0%

55

48

8

+7

80

3:13

15

2

Nuke5.4

5.9

0%

41

53

17

-12

74

6:7

9

0

Nuke7.2

5.6

0%

Tổng cộng

257

245

62

+12

387

34:40

62

6

Nuke6.6

6.1

0%

VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

56

12

+5

87

10:9

14

0

Nuke6.4

6.6

0%

53

46

7

+7

65

8:4

15

2

Nuke5.6

6.2

0%

44

50

13

-6

66

9:11

12

2

Nuke5.4

5.9

0%

42

49

13

-7

62

5:2

9

2

Nuke4.2

5.7

0%

43

57

16

-14

70

8:8

11

0

Nuke5.2

5.7

0%

Tổng cộng

243

258

61

-15

350

40:34

61

6

Nuke5.4

6.0

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

61%

Vertigo

42%

Ancient

28%

Inferno

25%

Overpass

21%

Nuke

14%

Mirage

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

83%

6

7

w
w
w
w
l

Vertigo

0%

1

20

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

73%

22

0

l
w
w
l
w

Inferno

58%

12

6

w
w
w
l
w

Overpass

59%

22

1

w
w
w
w
l

Nuke

50%

10

10

l
l
fb
fb
l

Mirage

50%

18

3

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

22%

9

3

l
w
l
l
w

Vertigo

42%

19

0

w
w
l
w
l

Ancient

45%

20

0

w
l
w
l
l

Inferno

33%

15

1

w
w
l
l
l

Overpass

38%

8

11

fb
fb
l
l
w

Nuke

36%

22

1

w
w
l
w
l

Mirage

44%

9

10

fb
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày