Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

9 Pandas Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

13

5

+6

104

3:1

5

0

7.2

+38%

15

14

2

+1

84

5:0

3

0

7.0

+4%

17

7

4

+10

79

1:0

4

2

6.9

+26%

19

10

0

+9

82

1:1

6

0

6.6

+15%

13

14

4

-1

84

2:6

5

0

5.4

-3%

Tổng cộng

83

58

15

+25

432

12:8

23

2

6.6

+16%

VP.Prodigy Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

18

4

-1

91

2:5

4

0

6.4

+2%

12

17

3

-5

62

2:1

3

0

5.6

-27%

12

16

3

-4

69

1:5

3

0

5.4

+3%

11

16

0

-5

49

2:0

1

0

5.2

-24%

6

16

2

-10

36

1:1

1

0

4.2

-37%

Tổng cộng

58

83

12

-25

306

8:12

12

0

5.4

-17%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày