Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

9 Pandas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

44

35

9

+9

104

5:5

15

1

Mirage5.8

7.3

+30%

24

31

9

-7

70

3:2

7

0

Mirage6.1

5.6

-10%

25

36

8

-11

69

6:7

5

1

Mirage4.9

5.4

-19%

26

33

3

-7

64

5:4

6

0

Mirage6.4

5.4

-16%

20

31

7

-11

48

3:5

3

0

Mirage5.8

4.8

-29%

Tổng cộng

139

166

36

-27

355

22:23

36

2

Mirage5.8

5.7

-9%

500 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

28

12

+10

96

4:2

9

0

Mirage8.3

6.9

+9%

41

26

4

+15

82

8:4

11

0

Mirage5.8

6.9

+22%

37

27

7

+10

78

3:6

8

0

Mirage5.9

6.2

+8%

26

29

12

-3

72

4:2

5

0

Mirage6

5.8

-9%

24

29

10

-5

66

4:8

8

1

Mirage5.4

5.6

+1%

Tổng cộng

166

139

45

+27

394

23:22

41

1

Mirage6.3

6.3

+6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Mirage0.5

Vòng thắng

19

26

Mirage5

Giết

139

166

Mirage12

Sát thương

15.98K

17.71K

Mirage964

Kinh tế

836.4K

913K

Mirage18450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

166.2912

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

236.3792

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:21s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40373

Ace của người chơi

  •  Dust II

1

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Mirage

41.6362

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

176.3792

Số headshot trên bản đồ

  •  Mirage

19.950.3194

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:34s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Nuke

31%

Ancient

14%

Mirage

12%

Inferno

11%

Anubis

8%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

4

fb
fb
w
fb
fb

Nuke

64%

33

1

l
w
w
w
w

Ancient

55%

20

10

w
l
fb
l
w

Mirage

61%

18

19

l
w
w
l
w

Inferno

60%

15

7

fb
fb
l
w
l

Anubis

47%

19

17

w
l
fb
w
w

Dust II

56%

27

0

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

1

23

fb
fb
fb
fb
l

Nuke

33%

21

25

fb
fb
fb
fb
l

Ancient

69%

42

5

w
w
l
l
fb

Mirage

73%

40

5

w
l
w
w
w

Inferno

71%

28

6

l
w
w
w

Anubis

55%

33

8

w
w
w
l
w

Dust II

56%

16

23

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 9 Pandas vs 500 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 9 Pandas và 500, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về 500. MVP của trận đấu này là Krad.


Phân tích về 500

Đội 500 đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 500 là SHiPZ với 38 mạng và CeRq với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17709 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 500 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 9 Pandas

Đội 9 Pandas đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 9 Pandas là Krad với 44 mạng và KaiR0N- với 24 mạng. 15977 tổng sát thương mà 9 Pandas gây ra không thể ngăn cản 500 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 9 Pandas gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày