3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

35

13

+2

75

11:5

7

0

Anubis6.6

6.6

+2%

40

36

12

+4

81

3:3

9

0

Anubis5.9

6.5

+7%

39

34

11

+5

73

4:2

10

0

Anubis7.5

6.2

-4%

28

28

9

0

55

3:9

6

1

Anubis4.8

5.5

-5%

30

38

8

-8

58

7:8

7

0

Anubis5.8

5.5

-14%

Tổng cộng

174

171

53

+3

342

28:27

39

1

Inferno6.3

6.1

-3%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

35

13

+6

84

5:3

9

0

Anubis5.6

6.5

+10%

37

29

14

+8

68

2:4

8

1

Anubis6.9

5.9

+5%

35

36

5

-1

64

6:6

9

0

Anubis6

5.5

-10%

31

36

11

-5

56

5:3

6

0

Anubis5.6

5.5

-6%

25

39

16

-14

71

9:12

6

0

Anubis4.2

5.4

-11%

Tổng cộng

169

175

59

-6

344

27:28

38

1

Inferno5.6

5.8

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Anubis0.4

Vòng thắng

27

28

Anubis2

Giết

174

169

Anubis7

Sát thương

18.92K

18.92K

Anubis617

Kinh tế

1.13M

1.16M

Anubis-16100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

27%

Mirage

25%

Dust II

20%

Inferno

14%

Ancient

10%

Anubis

10%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

18

18

w
w
w
w
l

Mirage

0%

1

67

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

62%

26

15

w
w
w
w
l

Inferno

71%

28

9

l
w
w
w
w

Ancient

50%

40

22

l
w
l
w
l

Anubis

59%

51

3

l
w
w
l
l

Nuke

62%

45

5

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

40%

15

12

l
l
w
l
l

Mirage

25%

4

31

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

82%

17

10

w
l
w
w
w

Inferno

57%

42

0

w
w
w
w
w

Ancient

40%

30

16

l
w
l
l
w

Anubis

49%

35

6

w
l
l
w
w

Nuke

62%

26

5

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Lucky.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 27 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Lucky với 37 mạng và Ex3rcice với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18923 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 28 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là TMKj với 41 mạng và Ag1L với 37 mạng. 18922 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày