Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Phoenix Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.6

2.4

6.2

74%

22.7K

15.3K

125

295

447

5.8K

13

/

10.6

5.2

2.1

7.6

63.6%

26.3K

14.2K

137

283

414

3.9K

15.1

/

7.6

3.8

3.1

9.6

69%

21.3K

12.5K

95

213

366

19.3K

6.9

/

9.3

3.4

4.1

5.5

37.4%

22.7K

13.3K

108

255

386

10.3K

15.5

/

5.8

0.0

3.1

13.7

70%

7.4K

8.5K

20

32

247

1.9K

56.7

/

13

NONAME Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.5

3.1

3.4

53.6%

30.3K

15.7K

128

332

457

7.7K

9.3

/

6.9

3.4

4.5

5.2

58.6%

10.9K

11.5K

79

176

337

19.3K

12.7

/

8.2

3.1

2.7

6.9

66%

23.4K

14K

129

283

409

4.2K

16.5

/

6.5

2.1

3.4

4.5

42.8%

20K

13.1K

114

256

385

7.8K

14.1

/

5.8

1.0

5.8

9.3

69.4%

6.5K

8.4K

23

35

245

1.2K

49.1

/

11.7

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Phoenix Esports
    w
    l
    w
  • NONAME
    w
    w
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày