Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Phoenix Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.6

2.7

10.3

80.6%

31.5K

13.8K

107

236

417

15.9K

6

/

6.6

5.0

3.7

6.0

53.6%

23.4K

15.2K

131

308

460

6.6K

12.9

/

10.3

5.0

1.3

10.0

69.2%

24.2K

14K

100

265

425

6.6K

13.3

/

7.6

3.7

4.3

6.6

51.4%

18.1K

13.2K

122

255

400

7.6K

12.9

/

5.6

0.7

3.0

14.9

73.4%

6.1K

8.2K

20

31

251

2.5K

53.1

/

10

Comanchero Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.3

4.0

5.3

75.6%

27.1K

16.7K

127

322

492

9.5K

10.3

/

15.9

3.3

3.7

5.3

57.2%

17.6K

13.6K

124

279

408

5.8K

14.3

/

8

3.3

4.3

7.3

67%

20K

11.2K

90

182

332

9.9K

11

/

7.6

1.3

3.3

6.3

46.8%

9.9K

10.8K

111

198

324

3.4K

11.3

/

3

1.3

5.6

9.3

71.2%

10.1K

8.4K

19

34

253

1.6K

53.1

/

12.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Phoenix Esports
    w
    l
  • Comanchero Gaming
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam