playoffs / chung kết lớn

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Phoenix Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.5

3.6

3.3

68.3%

9.5K

9.9K

94

163

353

16.2K

4.5

/

7

3.1

3.6

3.9

55.5%

14.4K

11.6K

114

255

417

2.9K

8.4

/

7

2.5

0.8

6.4

75.8%

19K

11.6K

138

262

416

2.1K

10.6

/

2.8

2.0

4.2

2.0

34.8%

11.8K

9.6K

99

200

342

6.9K

9.8

/

2.2

0.3

4.2

7.0

58.3%

3.8K

6.7K

23

29

238

2K

60.2

/

6.7

NONAME Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.7

2.0

6.1

55.8%

19.4K

13.3K

127

268

476

3.2K

8.6

/

10.3

3.6

2.8

2.8

31.8%

16.2K

12.6K

120

244

454

4.6K

11.7

/

3.6

3.1

2.0

8.1

77.5%

10.1K

10.9K

92

185

392

19K

8.9

/

8.9

2.2

2.5

6.7

65.3%

13.2K

10.5K

127

222

377

1.3K

6.4

/

3.6

0.6

3.1

12.8

81.5%

5.2K

7.5K

21

29

270

1.6K

27

/

8.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Phoenix Esports
    w
  • NONAME
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway