playoffs / nhánh dưới / bán kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lynch Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.2

3.6

7.1

68.3%

26.3K

13.8K

106

269

423

4.5K

12.3

/

11.3

4.9

3.2

9.1

72.3%

19.7K

12.5K

92

208

385

20.2K

9.1

/

7.1

4.2

4.2

7.5

58%

21.8K

12.1K

125

238

374

3.1K

10.4

/

5.8

2.6

4.9

5.5

40.5%

20.3K

12K

108

251

370

6.9K

10.4

/

2.6

1.3

4.9

12.3

69.3%

6.5K

8.2K

17

32

252

6.6K

54.8

/

16.9

NONAME Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

4.2

6.8

72%

33.2K

16.8K

130

313

520

7.4K

9.4

/

5.5

3.9

2.6

6.2

46.5%

17.5K

13.7K

123

255

425

7.1K

14.6

/

4.2

3.2

4.5

10.4

64.5%

14.9K

12K

91

200

373

21.8K

13.9

/

6.2

2.9

3.2

8.4

56.8%

19.7K

11.9K

120

224

369

2K

11

/

2.6

1.6

4.5

14.9

79%

10.6K

9.2K

18

36

285

5.6K

46.7

/

16.2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày