playoffs / nhánh dưới / vòng 2

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
NONAME Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.4

1.8

9.5

70%

28.4K

17.6K

129

316

477

5.5K

13.6

/

9.2

6.2

2.6

6.6

50.7%

22.4K

15.3K

125

287

424

9.2K

19.1

/

2.6

5.5

2.2

10.6

62.3%

16.2K

14K

92

229

382

24.3K

12.8

/

12.5

3.3

4.0

9.2

52.7%

28.7K

16.9K

132

349

459

10.1K

9.5

/

8.8

1.8

5.1

16.5

73.3%

6.3K

9.7K

14

25

266

2.4K

52.8

/

9.9

Only Heroes Academia Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.8

4.0

0.7

35.7%

18.1K

15.4K

128

309

420

11.8K

16.5

/

5.9

3.7

5.5

4.4

51.3%

25.4K

14.7K

133

303

393

5.6K

11.7

/

9.2

3.7

7.7

5.5

60%

25.9K

13K

96

225

352

11.3K

5.5

/

8.1

3.3

2.2

5.5

56.3%

17.4K

15.3K

110

318

412

4.7K

11.4

/

7

0.4

5.9

9.2

60%

7.1K

8.5K

12

22

230

1.3K

55.8

/

8.4

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • NONAME
    w
    w
    w
    w
    w
  • Only Heroes Academia
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam